Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 81 | 3-3 | 0 | $ 104,689 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 144-47 | 1 | $ 648,236 |
Đôi nữ | - | 8-8 | 0 |
Giao bóng
- Aces 18
- Số lần đối mặt với Break Points 135
- Lỗi kép 28
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
- Số lần games giao bóng 166
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 58%
- Thắng Games Giao Bóng 58%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
- Số lần games trả giao bóng 163
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 32%
- Cơ hội giành Break Points 127
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sonay Kartal |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Katie Volynets |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sonay Kartal |
0-2 (1-6,65-77) | Jessica Bouzas Maneiro |
L | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Chung kết | Sonay Kartal |
2-0 (6-3,7-5) | Rebecca Sramkova |
W | ||
Bán kết | Eva Lys |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Sonay Kartal |
W | ||
Tứ kết | Yuliia Starodubtseva |
0-2 (64-77,2-6) | Sonay Kartal |
W | ||
Vòng 2 | Mai Hontama |
0-2 (2-6,2-6) | Sonay Kartal |
W | ||
Vòng 1 | Sonay Kartal |
2-1 (4-6,6-3,7-5) | Jaqueline Adina Cristian |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Sonay Kartal |
0-2 (4-6,0-6) | Cori Gauff |
L | ||
Vòng 2 | Sonay Kartal |
2-1 (6-3,5-7,6-3) | Clara Burel |
W | ||
Vòng 1 | Sorana-Mihaela Cirstea |
1-2 (6-3,2-6,0-6) | Sonay Kartal |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Jasmin Open Tunisia |