Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 68 | 3-7 | 0 | $ 166,736 |
Đôi nam | 721 | 0-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 13-15 | 0 | $ 875,776 |
Đôi nam | - | 1-6 | 0 |
Giao bóng
- Aces 189
- Số lần đối mặt với Break Points 138
- Lỗi kép 32
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 276
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 74%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 282
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 125
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 42%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-1 (2-6,77-65,77-65) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Rio de Janeiro (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Zverev |
2-0 (77-64,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Taylor Harry Fritz |
2-0 (77-64,6-2) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete |
2-0 (6-2,6-0) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jaume Munar |
2-0 (7-5,6-2) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Bu Yunchaokete |
0-2 (3-6,4-6) | Felix Auger-Aliassime |
L | ||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-0 (6-2,6-1) | Constant Lestienne |
W | ||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete |
2-0 (77-61,6-3) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sander Gille Jan Zielinski |
2-0 (6-1,6-2) | Bu Yunchaokete Roberto Carballes Baena |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hady Habib |
3-0 (77-64,6-4,78-66) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
2-0 (6-3,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đôi-Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Sebastian Baez Francisco Comesana |
2-0 (6-3,6-2) | Bu Yunchaokete Pedro Martinez |
L | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Nuno Borges |
2-1 (3-6,6-3,78-66) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alex Michelsen |
2-1 (66-78,6-2,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-0 (6-4,77-61) | Jesper De Jong |
W | ||
Vòng 1 | Adrian Mannarino |
0-2 (64-77,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-0 (6-3,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Jannik Sinner |
2-0 (6-3,77-63) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (5-7,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-0 (6-2,6-4) | Lorenzo Musetti |
W | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexander Bublik Pedro Martinez |
2-0 (6-3,6-4) | Bu Yunchaokete Stan Wawrinka |
L | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Juncheng Shang |
1-2 (77-63,2-6,4-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Zhizhen Zhang |
2-0 (77-63,6-4) | Bu Yunchaokete |
L | ||
Tứ kết | Mikhail Kukushkin |
0-2 (4-6,2-6) | Bu Yunchaokete |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Bu Yunchaokete Rigele Te |
0-2 (67-79,3-6) | Ariel Behar Robert Galloway |
L | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Bu Yunchaokete |
2-1 (79-67,4-6,6-3) | Karen Khachanov |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete Rigele Te |
2-0 (6-3,6-4) | Jin Yuquan Li Zekai |
W | ||
ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bu Yunchaokete |
2-0 (7-5,6-3) | Hugo Gaston |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Casper Ruud |
3-0 (77-62,6-2,6-2) | Bu Yunchaokete |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang