Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 83 | 4-3 | 0 | $ 277,278 |
Đôi nam | 730 | 1-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 9-9 | 0 | $ 1,001,317 |
Đôi nam | - | 1-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 89
- Số lần đối mặt với Break Points 202
- Lỗi kép 73
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 269
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 72%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 266
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 156
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexander Zverev |
Learner Tien |
||||
Vòng 1 | Learner Tien |
2-0 (77-65,6-3) | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Matteo Arnaldi |
2-1 (77-64,4-6,77-61) | Learner Tien |
L | ||
Vòng 1 | Learner Tien |
2-0 (6-4,6-3) | Adam Walton |
W | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ethan Quinn Learner Tien |
1-2 (6-3,2-6,4-10) | N. Sriram Balaji Miguel-Angel Reyes-Varela |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Lorenzo Sonego |
3-1 (6-3,6-2,3-6,6-1) | Learner Tien |
L | ||
Vòng 3 | Corentin Moutet |
0-3 (610-712,3-6,3-6) | Learner Tien |
W | ||
Vòng 2 | Learner Tien |
3-2 (6-3,77-64,68-710,1-6,710-67) | Daniil Medvedev |
W | ||
Vòng 1 | Camilo Ugo Carabelli |
2-3 (6-4,63-77,3-6,7-5,4-6) | Learner Tien |
W | ||
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Sadio Doumbia Fabien Reboul |
2-0 (6-3,6-2) | Zizou Bergs Learner Tien |
L | ||
Vòng 1 | Zizou Bergs Learner Tien |
2-1 (65-77,79-67,11-9) | Luciano Darderi Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 (6-3,7-5) | Learner Tien |
L | ||
ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
Joao Fonseca |
3-1 (2-4,410-38,4-0,4-2) | Learner Tien |
L | |||
Alex Michelsen |
2-3 (4-2,2-4,4-1,0-4,1-4) | Learner Tien |
W | |||
Arthur Fils |
1-3 (2-4,2-4,47-34,35-47) | Learner Tien |
W | |||
Learner Tien |
1-3 (0-4,0-4,4-1,2-4) | Joao Fonseca |
L | |||
Jakub Mensik |
2-3 (36-48,33-47,4-2,4-2,38-410) | Learner Tien |
W | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Arthur Fils |
3-1 (6-4,3-6,6-1,6-2) | Learner Tien |
L | ||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Learner Tien |
0-2 (4-6,2-6) | Pablo Carreno-Busta |
L | ||
Vòng 3 | Thiago Seyboth Wild |
0-2 (4-6,3-6) | Learner Tien |
W | ||
Vòng 2 | Learner Tien |
2-1 (6-2,61-77,77-62) | Fabian Marozsan |
W | ||
Vòng 1 | Learner Tien |
2-1 (3-6,6-2,6-3) | Tristan Schoolkate |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang