Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 33 | 11-5 | 0 | $ 352,375 |
Đôi nữ | 238 | 1-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 54 | 456-251 | 5 | $ 13,782,654 |
Đôi nữ | 234 | 33-32 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1317
- Số lần đối mặt với Break Points 2688
- Lỗi kép 978
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 3809
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
- Số lần games trả giao bóng 3844
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 3056
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
0-2 (66-78,4-6) | Peyton Stearns |
L | ||
WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
0-2 (2-6,2-6) | Jelena Ostapenko |
L | ||
Vòng 3 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-4) | Sofia Kenin |
W | ||
Vòng 2 | Qinwen Zheng |
0-2 (4-6,2-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Mccartney Kessler |
0-2 (2-6,0-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Elena Rybakina |
2-1 (6-2,4-6,77-64) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 2 | Wakana Sonobe |
0-2 (3-6,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (77-64,7-5) | Jelena Ostapenko |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Emma Navarro |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (7-5,6-3) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina |
0-2 (3-6,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Adelaide International 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (2-6,4-6) | Yulia Putintseva |
L | ||
Vòng 1 | Danielle Rose Collins |
0-2 (66-78,2-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
0-2 (4-6,62-77) | Mirra Andreeva |
L | ||
Vòng 3 | Elina Avanesyan |
1-2 (4-6,6-1,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-2,6-3) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-2) | Ekaterina Alexandrova |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (77-65,6-4) | Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Paula Badosa Ons Jabeur |
2-1 (6-4,5-7,10-8) | Hanyu Guo Alexandra Panova |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
0-2 (3-6,1-6) | Naomi Osaka |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ulrikke Eikeri Ingrid Neel |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Paula Badosa Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Eri Hozumi Makoto Ninomiya |
0-2 (63-77,2-6) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 3 | Ons Jabeur |
0-2 (1-6,64-77) | Elina Svitolina |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-1,7-5) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-3,6-1) | Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đơn -bett1open (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 2 | Linda Noskova |
1-2 (77-65,3-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Xinyu Wang |
0-2 (4-6,64-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Ons Jabeur |
1-2 (68-710,77-63,5-7) | Karolina Pliskova |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-1) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 (6-2,6-3) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Cori Gauff |
2-1 (4-6,6-2,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Clara Tauson |
0-2 (4-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
0-2 (4-6,65-77) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Maria Camila Osorio Serrano |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | Sachia Vickery |
0-2 (3-6,2-6) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Sofia Kenin |
L | ||
Vòng 1 | Ons Jabeur |
2-0 | BYE |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Madison Keys |
2-1 (0-6,7-5,6-1) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 4 | Jelena Ostapenko |
0-2 (0-6,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 3 | Leylah Annie Fernandez |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
1-2 (4-6,7-5,3-6) | Ons Jabeur |
W | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Paula Badosa Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Bethanie Mattek-Sands Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (710-68,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova |
1-2 (6-2,3-6,61-77) | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đôi-Stuttgart (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Shuko Aoyama Nadiya Kichenok |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Paula Badosa Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Danielle Rose Collins |
2-1 (6-3,1-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elina Avanesyan |
2-1 (6-1,4-6,6-3) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katie Volynets |
2-0 (6-4,6-4) | Ons Jabeur |
L | ||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Ons Jabeur |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 2 | Charleston,Ningbo China |
2022 | Đơn | 2 | Madrid,bett1open |
2021 | Đơn | 1 | Birmingham |