Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 117 | 2-1 | 0 | $ 69,282 |
Đôi nam | 73 | 2-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 107-126 | 0 | $ 6,188,863 |
Đôi nam | - | 54-65 | 1 |
Giao bóng
- Aces 1127
- Số lần đối mặt với Break Points 1639
- Lỗi kép 566
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 2844
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 2870
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 1537
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Bán kết | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
1-2 (6-4,1-6,4-10) | Christian Harrison Evan King |
L | ||
Tứ kết | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-0 (77-65,6-4) | N. Sriram Balaji Miguel-Angel Reyes-Varela |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mackenzie McDonald |
1-2 (2-6,7-5,0-6) | Alejandro Davidovich Fokina |
L | ||
Vòng 1 | Kei Nishikori |
1-2 (64-77,6-4,5-7) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ryan Seggerman John Patrick Smith |
0-2 (3-6,64-77) | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
W | ||
ATP-Đôi-HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
Bán kết | Constantin Frantzen Hendrik Jebens |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
L | ||
Tứ kết | Jamie Murray John Peers |
1-2 (6-3,63-77,5-10) | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
W | ||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-0 (6-3,7-5) | Rithvik Choudary Bollipalli Arjun Kadhe |
W | ||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
0-2 (64-77,1-6) | Julian Cash Robert Galloway |
L | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jannik Sinner |
3-1 (2-6,6-2,6-1,6-2) | Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Chung kết | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
0-2 (2-6,4-6) | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
L | ||
Bán kết | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
0-2 (68-710,69-711) | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
W | ||
Tứ kết | Rajeev Ram Joe Salisbury |
1-2 (3-6,7-5,9-11) | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
W | ||
Vòng 2 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Max Purcell Jordan Thompson |
W | ||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Holger Vitus Nodskov Rune Stefanos Tsitsipas |
W | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
1-2 (6-4,4-6,4-6) | Matteo Arnaldi |
L | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mattia Bellucci |
2-0 (77-64,77-63) | Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mackenzie McDonald |
0-2 (3-6,4-6) | Yoshihito Nishioka |
L | ||
Vòng 1 | Brandon Nakashima |
0-2 (2-6,4-6) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Atlanta (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aslan Karatsev Mackenzie McDonald |
0-2 (65-77,4-6) | Evan King Reese Stalder |
L | ||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Andre Goransson Sem Verbeek |
2-0 (7-5,6-4) | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
L | ||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Reilly Opelka |
2-1 (4-6,6-3,6-4) | Mackenzie McDonald |
L | ||
Vòng 2 | Billy Harris |
0-2 (3-6,4-6) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Alex Michelsen |
2-1 (6-4,4-6,10-3) | William Blumberg Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
2-1 (4-6,77-64,6-2) | Rinky Hijikata |
W | ||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
2-0 (6-4,6-4) | Mackenzie McDonald Ben Shelton |
L | ||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald Ben Shelton |
2-1 (6-2,63-77,6-4) | Flavio Cobolli Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
3-2 (78-66,4-6,5-7,78-66,6-3) | Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đôi-Eastbourne (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Matthew Ebden John Peers |
2-1 (6-3,63-77,10-5) | Austin Krajicek Mackenzie McDonald |
L | ||
Vòng 1 | Liam Broady Billy Harris |
0-2 (4-6,4-6) | Austin Krajicek Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
1-2 (3-6,77-62,7-10) | Andreas Mies John Patrick Smith |
L | ||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Tallon Griekspoor |
2-0 (6-3,77-65) | Mackenzie McDonald |
L | ||
Vòng 1 | Botic Van De Zandschulp |
1-2 (4-6,6-4,2-6) | Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Mackenzie McDonald |
2-1 (6-2,67-79,10-7) | Sebastian Korda Tommy Paul |
W | ||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Marcelo Arevalo Mate Pavic |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Marcus Daniell Mackenzie McDonald |
L | ||
Vòng 1 | Dustin Brown Frances Tiafoe |
0-2 (63-77,3-6) | Marcus Daniell Mackenzie McDonald |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
1-3 (3-6,4-6,6-1,2-6) | Tallon Griekspoor |
L | ||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aleksandar Vukic |
2-0 (6-2,6-2) | Mackenzie McDonald |
L | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Mackenzie McDonald |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Aslan Karatsev |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2022 | Đôi | 1 | Tokyo |