Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 76 | 13-3 | 0 | $ 209,025 |
Đôi nữ | 175 | 2-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 154 | 233-187 | 0 | $ 1,537,459 |
Đôi nữ | 235 | 69-78 | 0 |
Giao bóng
- Aces 109
- Số lần đối mặt với Break Points 441
- Lỗi kép 223
- Số lần cứu Break Points 53%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 581
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 598
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 463
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Kimberly Birrell |
Ena Shibahara |
||||
Vòng 1 | Yue Yuan |
0-2 (65-77,65-77) | Kimberly Birrell |
W | ||
WTA-Đơn -WTA Singapore Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Ann Li |
2-0 (77-62,77-64) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 2 | Hailey Baptiste |
1-2 (77-63,3-6,5-7) | Kimberly Birrell |
W | ||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-3,6-2) | Polina Kudermetova |
W | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-0 (6-3,6-2) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
L | ||
Vòng 2 | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
2-0 (6-3,7-5) | Ulrikke Eikeri Makoto Ninomiya |
W | ||
Vòng 1 | Aleksandra Krunic Nina Stojanovic |
0-2 (2-6,5-7) | Kimberly Birrell Olivia Gadecki |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eva Lys |
2-0 (6-2,6-2) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Anhelina Kalinina |
2-1 (4-6,6-1,7-5) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 3 | Anastasia Potapova |
0-2 (62-77,2-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
Vòng 2 | Kimberly Birrell |
2-0 (7-5,7-5) | Emma Navarro |
W | ||
Vòng 1 | Priscilla Hon |
1-2 (6-3,5-7,2-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-1,6-2) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 1 | Ana Bogdan |
0-2 (3-6,4-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
Chung kết | Kimberly Birrell |
0-2 (0-6,4-6) | Suzan Lamens |
L | ||
Bán kết | Aoi Ito |
0-2 (4-6,3-6) | Kimberly Birrell |
W | ||
Tứ kết | Kimberly Birrell |
2-0 (7-5,6-4) | Sarah Saito |
W | ||
Vòng 2 | Elise Mertens |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Kimberly Birrell |
W | ||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,6-3) | Saisai Zheng |
W | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro |
2-0 (6-2,6-4) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đôi-Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Monica Niculescu Elena Gabriela Ruse |
2-0 (7-5,6-2) | Kimberly Birrell Su-Wei Hsieh |
L | ||
WTA-Đơn -Hong Kong 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,6-0) | Yidi Yang |
W | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (2-6,4-6) | Kamilla Rakhimova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
0-2 (4-6,64-77) | Ena Shibahara |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Anna Karolina Schmiedlova |
2-0 (6-2,6-3) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 1 | Kimberly Birrell |
2-0 (6-2,7-5) | Ana Konjuh |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Donna Vekic |
2-0 (6-4,6-4) | Kimberly Birrell |
L | ||
WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Diane Parry |
2-0 (6-3,77-64) | Kimberly Birrell |
L | ||
Vòng 2 | Kimberly Birrell |
2-1 (6-4,65-77,6-0) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
Vòng 1 | Emily Appleton |
0-2 (3-6,5-7) | Kimberly Birrell |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang